Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beast
[bi:st]
|
danh từ
thú vật, súc vật
thú săn mồi
súc vật dùng để chuyên chở, súc vật thồ
( số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc
người hung bạo
người mình ghét
kẻ thù của Chúa
thú tính (trong con người)
Chuyên ngành Anh - Việt
beast
[bi:st]
|
Hoá học
thú vật, súc vật; thú nuôi; gia cầm
Kỹ thuật
thú vật, súc vật; thú nuôi; gia cầm
Sinh học
động vật có vú
Từ điển Anh - Anh
beast
|

beast

beast (bēst) noun

1. a. An animal other than a human being, especially a large four-footed mammal. b. New England & Southern U.S.. A large domestic animal, especially a horse or bull.

2. Animal nature as opposed to intellect or spirit: "So far the beast in us has insisted upon having its full say" (William Dean Howells).

3. A brutal, contemptible person.

 

[Middle English beste, from Old French, from Latin bēstia.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beast
|
beast
beast (n)
  • animal, creature, being, living thing, quadruped
  • monster, fiend, brute (literary), ogre, animal