Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bathe
[beið]
|
danh từ
sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi)
đi tắm (ở sông, biển...)
ngoại động từ
tắm, đầm mình (đen & bóng)
nhúng tay vào máu
mặt đầm đìa nước mắt
rửa, rửa sạch (vết thương, mắt...)
bao bọc, ở sát, tiếp giáp với; chảy qua (sông, biển...)
một phía nó tiếp giáp với biển Bắc
làm ngập trong (ánh sáng)
căn phòng ngập ánh sáng
nội động từ
tắm, đầm mình (ở hồ, sông, biển, bể bơi...)
Chuyên ngành Anh - Việt
bathe
[beið]
|
Kỹ thuật
sự nhúng; sự rửa; nhúng; rửa
Xây dựng, Kiến trúc
sự nhúng; sự rửa; nhúng; rửa
Từ điển Anh - Anh
bathe
|

bathe

bathe (th) verb

bathed, bathing, bathes

 

verb, intransitive

1. To take a bath.

2. To go into the water for swimming or other recreation.

3. To become immersed in or as if in liquid.

verb, transitive

1. To immerse in liquid; wet.

2. To wash in a liquid.

3. To apply a liquid to for healing or soothing purposes: bathed the wound with iodine.

4. To seem to wash or pour over; suffuse: a room that was bathed in sunlight.

 

[Middle English bathen, from Old English bathian.]

bathʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bathe
|
bathe
bathe (v)
  • immerse, dip, soak, rinse, dunk, submerge, flood, inundate
  • have a bath, take a bath, shower, wash, soak, immerse yourself, bath
  • swim, go for a dip, paddle