Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bathe
[beið]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi)
to
go
for
a
bathe
đi tắm (ở sông, biển...)
ngoại động từ
tắm, đầm mình (đen & bóng)
to
bathe
one's
hands
in
blood
nhúng tay vào máu
face
bathed
in
tears
mặt đầm đìa nước mắt
rửa, rửa sạch (vết thương, mắt...)
bao bọc, ở sát, tiếp giáp với; chảy qua (sông, biển...)
it
is
bathed
on
one
side
by
the
North
Sea
một phía nó tiếp giáp với biển Bắc
làm ngập trong (ánh sáng)
room
bathed
in
light
căn phòng ngập ánh sáng
nội động từ
tắm, đầm mình (ở hồ, sông, biển, bể bơi...)
Chuyên ngành Anh - Việt
bathe
[beið]
|
Kỹ thuật
sự nhúng; sự rửa; nhúng; rửa
Xây dựng, Kiến trúc
sự nhúng; sự rửa; nhúng; rửa
Từ điển Anh - Anh
bathe
|
bathe
bathe
(
bā
th
)
verb
bathed,
bathing
,
bathes
verb
,
intransitive
1.
To take a bath.
2.
To go into the water for swimming or other recreation.
3.
To become immersed in or as if in liquid.
verb
,
transitive
1.
To immerse in liquid; wet.
2.
To wash in a liquid.
3.
To apply a liquid to for healing or soothing purposes:
bathed the wound with iodine.
4.
To seem to wash or pour over; suffuse:
a room that was bathed in sunlight.
[Middle English
bathen
, from Old English
bathian
.]
bath
ʹer
noun
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bathe
|
bathe
bathe
(v)
immerse
, dip, soak, rinse, dunk, submerge, flood, inundate
have a bath
, take a bath, shower, wash, soak, immerse yourself, bath
swim
, go for a dip, paddle
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.