Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
basin
['beisn]
|
danh từ
cái chậu
chỗ trũng lòng chảo
(địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn
lưu vực sông
bể than
vũng, vịnh nhỏ
Chuyên ngành Anh - Việt
basin
['beisn]
|
Hoá học
chậu; chậu rửa
Kỹ thuật
lưu vực, lưu vực dòng chảy; vụng nước, vụng nhỏ; bồn, bồn trũng, hồ chứa; hố giảm sức (bể tiêu năng)
Sinh học
âu tàu
Toán học
bể chứa
Vật lý
bể chứa
Xây dựng, Kiến trúc
lưu vực, lưu vực dòng chảy; vụng nước, vụng nhỏ; bồn, bồn trũng, hồ chứa; hố giảm sức (bể tiêu năng)
Từ điển Anh - Anh
basin
|

basin

basin (bāʹsĭn) noun

1. a. An open, shallow, usually round container used especially for holding liquids. b. The amount that such a vessel can hold.

2. A washbowl; a sink.

3. a. An artificially enclosed area of a river or harbor designed so that the water level remains unaffected by tidal changes. b. A small enclosed or partly enclosed body of water.

4. A region drained by a single river system: the Amazon basin.

5. Geology. a. A broad tract of land in which the rock strata are tilted toward a common center. b. A large, bowl-shaped depression in the surface of the land or ocean floor.

 

[Middle English, from Old French bacin, from Vulgar Latin *baccīnum, from *baccus, container, of Celtic origin.]

baʹsinal adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
basin
|
basin
basin (n)
  • bowl, mixing bowl, dish
  • sink, hand basin, washbasin, washbowl