Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
basil
['bæzl]
|
danh từ
(thực vật học) cây húng quế, cây rau é ( (cũng) sweet basil )
Chuyên ngành Anh - Việt
basil
['bæzl]
|
Kỹ thuật
cây húng
Sinh học
cây húng dỗi
Từ điển Anh - Anh
basil
|

basil

basil (băzʹəl, bāʹzəl) noun

1. An Old World aromatic annual herb (Ocimum basilicum) in the mint family, cultivated for its leaves, which are a popular seasoning. Also called sweet basil.

2. Any of various plants in the genus Ocimum, native to warm regions, having aromatic foliage and terminal clusters of small, usually white flowers.

 

[Middle English, from Old French basile, from Medieval Latin basilicum, from Greek basilikon from neuter of basilikos, royal. See basilica.]