Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bash
[bæ∫]
|
danh từ
cú đánh mạnh
(từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó
động từ
đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh
đập mạnh nắp hộp xuống
đập đầu vào cái gì
Chuyên ngành Anh - Việt
bash
[bæ∫]
|
Kỹ thuật
va đập mạnh
Từ điển Anh - Anh
bash
|

bash

bash (băsh) verb

bashed, bashing, bashes

 

verb, transitive

1. To strike with a heavy, crushing blow.

2. Informal. To criticize (another) harshly, accusatorially, and threateningly: "He bashed the . . . government unmercifully over the . . . spy affair" (Lally Weymouth).

verb, intransitive

Informal.

To engage in harsh, accusatory, threatening criticism.

noun

1. Informal. A heavy, crushing blow.

2. Slang. A celebration; a party.

 

[Origin unknown.]

bashʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bash
|
bash
bash (n)
  • party, celebration, shindig (informal), get-together (informal), dance, ball, gala, do (UK, informal)
  • attempt, try, go, stab (informal), whirl (informal)
  • dent, bump, smash, knock, prang (UK, informal)
  • punch, hit, smash, blow, whack, belt (informal), wallop (informal), thump, clout, sock (informal), knock
  • bash (v)
  • clobber (informal), smash, cream (US, informal), belt (informal), whack, wallop (informal), punch, thump, sock (informal), knock around (informal), clout
  • criticize, condemn, find fault with, attack, put down (informal), knock, abuse