Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
barely
['beəli]
|
phó từ
rỗng không; trơ trụi; nghèo nàn
Căn phòng bày biện nghèo nàn
chỉ vừa đủ; vừa vặn
Chúng tôi chỉ có vừa đủ thời gian để kịp chuyến tàu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
barely
|
barely
barely (adv)
hardly, scarcely, only just, just about
antonym: easily