Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
barehanded
['beəhændid]
|
tính từ & phó từ
tay không (không có đeo găng)
Đấu tay không