Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bao la
[bao la]
|
tính từ
huge, enormous, immense, infinite, limitless; vast; unbounded, boundless
The infinite universe
the infinite goodness of God
the high sky and the wide sea are an immense blue
our internationalist feeling is limitless and multitudinous seas cannot separate us
Từ điển Việt - Việt
bao la
|
tính từ
mênh mông, xa thẳm, không giới hạn
lòng mẹ bao la như biển cả; vũ trụ bao la