Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bao bì
[bao bì]
|
wrapping; packing
To pay extra for postage and packing
The goods could not be packed for lack of wrapping
Chuyên ngành Việt - Anh
bao bì
[bao bì]
|
Kỹ thuật
packing
Từ điển Việt - Việt
bao bì
|
danh từ
đồ dùng làm vỏ bọc ngoài của sản phẩm
năm nay bao bì bánh trông bắt mắt
bao bọc bằng vật liệu thích hợp để bảo quản khi chuyên chở hàng hoá
hàng không chuyển đi được vì thiếu bao bì