Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ballot
['bælət]
|
danh từ
sự bỏ phiếu kín; hệ thống bỏ phiếu kín
được bầu bằng cách bỏ phiếu kín
tiến hành bỏ phiếu kín để bầu các thành viên
chúng ta cần đưa vấn đề này ra biểu quyết bằng phiếu kín
tổng số phiếu bầu ghi được trong lần bỏ phiếu kín
động từ
( to ballot for somebody / something ) bỏ phiếu kín cho ai/cái gì
( to ballot somebody about / on something ) cho ai phải bỏ phiếu kín về điều gì
liên đoàn đã cho các đoàn viên bỏ phiếu kín về những thay đổi đã đề nghị
Từ điển Anh - Anh
ballot
|

ballot

ballot (bălʹət) noun

1. A sheet of paper or a card used to cast or register a vote, especially a secret one.

2. The act, process, or method of voting, especially in secret.

3. A list of candidates running for office; a ticket.

4. The total of all votes cast in an election.

5. The right to vote; franchise.

6. A small ball once used to register a secret vote.

verb, intransitive

balloted, balloting, ballots

1. To cast a ballot; vote.

2. To draw lots.

 

[Italian ballotta, a small ball used to register a vote diminutive of dialectal balla, ball, of Germanic origin.]

balʹloter noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ballot
|
ballot
ballot (n)
vote, secret ballot, poll, election, survey, opinion poll
ballot (v)
canvass, consult, survey, poll, assess opinion, arrange a vote