Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
balloon
[bə'lu:n]
|
danh từ
khí cầu, quả bóng
khí cầu có dây buộc xuống đất
khí cầu quan trắc
khí cầu xem chiều gió
bóng khí tượng
(hoá học) bình cầu
(kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài)
nội động từ
lên bằng khí cầu
phồng ra, phình ra, căng lên (như) quả bóng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng giá, lên giá
Chuyên ngành Anh - Việt
balloon
[bə'lu:n]
|
Kỹ thuật
khí cầu; bình cầu
Toán học
khí cầu, bình cầu
Vật lý
khí cầu, bình cầu
Từ điển Anh - Anh
balloon
|

balloon

 

balloon (bə-lnʹ) noun

1. a. A flexible, nonporous bag inflated with a gas, such as helium, that is lighter than the surrounding air, that causes the bag to rise and float in the atmosphere. b. Such a bag with sufficient capacity to lift a suspended gondola or other payload.

2. Any of variously shaped, brightly colored inflatable rubber bags used as toys.

3. Medicine. A sac that is inserted into a body cavity or tube and distended with air or gas for therapeutic purposes, such as angioplasty.

4. A rounded or irregularly shaped outline containing the words that a character in a cartoon is represented to be saying.

verb

ballooned, ballooning, balloons

 

verb, intransitive

1. To ascend or ride in a balloon.

2. To expand or swell out like a balloon. See synonyms at bulge.

3. To increase or rise quickly.

verb, transitive

To cause to expand by or as if by inflating.

adjective

Suggestive of a balloon, as in shape: balloon curtains.

[French ballon, from Italian dialectal ballone augmentative of balla, ball, of Germanic origin.]

balloonʹist noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
balloon
|
balloon
balloon (n)
hot-air balloon, helium balloon, inflatable
balloon (v)
swell, distend, inflate, expand, puff out, blow up, bloat
antonym: deflate