Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
balk
[bɔ:k]
|
Cách viết khác : baulk [bɔ:k]
danh từ
vật chướng ngại; sự cản trở
dải đất chừa ra không cày
xà nhà
bỏ lỡ mất, cơ hội tốt
ngoại động từ
làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở
làm hỏng kế hoạch của ai
bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)
sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)
chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn)
làm cho nản chí
làm cho giật mình
nội động từ
dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa)
chùn lại, lùi lại, do dự
chùn bước trước khó khăn;
ngần ngại trước công việc
Chuyên ngành Anh - Việt
balk
[bɔ:k]
|
Kỹ thuật
dầm dọc, xà dọc
Sinh học
đăng cá
Xây dựng, Kiến trúc
dầm dọc, xà dọc
Từ điển Anh - Anh
balk
|

balk

balk also baulk (bôk) verb

balked also baulked, balking baulking, balks baulks

 

verb, intransitive

1. To stop short and refuse to go on: The horse balked at the jump.

2. To refuse obstinately or abruptly: She balked at the very idea of compromise.

3. a. Sports. To make an incomplete or misleading motion. b. Baseball. To make an illegal motion before pitching, allowing one or more base runners to advance one base.

verb, transitive

1. To put obstacles in the way of; check or thwart. See synonyms at frustrate.

2. Archaic. To let go by; miss.

noun

1. A hindrance, check, or defeat.

2. Sports. An incomplete or misleading motion, especially an illegal move made by a baseball pitcher.

3. Games. One of the spaces between the cushion and the balk line on a billiard table.

4. a. An unplowed strip of land. b. A ridge between furrows.

5. A wooden beam or rafter.

 

[Middle English balken, to plow up in ridges, from balk, ridge, from Old English balca and from Old Norse balkr, beam.]

balkʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
balk
|
balk
balk (v)
recoil, draw back, hesitate, pull back, stop short, rein in
antonym: leap at