Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
balanced
['bælənst]
|
tính từ
tỏ ra có sự cân bằng, có sự cân nhắc
trạng thái thần kinh ổn định
một quyết định có cân nhắc
Chuyên ngành Anh - Việt
balanced
['bælənst]
|
Kỹ thuật
được cân bằng
Toán học
được cân bằng
Xây dựng, Kiến trúc
được cân bằng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
balanced
|
balanced
balanced (adj)
  • fair, impartial, unbiased, unprejudiced, evenhanded, disinterested, objective, reasonable, neutral
    antonym: biased
  • stable, composed, well-adjusted, together (informal), sensible, sane, poised, secure
    antonym: unbalanced