Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bai
[bai]
|
to stretch
The elastic has stretched
(khẩu ngữ) bye; bye-bye; goodbye; so long!
(tin học) byte (a unit of data, today almost always consisting of eight bits)
Chuyên ngành Việt - Anh
bai
[bai]
|
Tin học
byte
Từ điển Việt - Việt
bai
|
danh từ
thuổng
động từ
trễ ra, dãn ra
vải dệt thưa, dễ bai; cao su bị bai