Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
baffle
['bæfl]
|
danh từ
sự cản trở, sự trở ngại
(kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn
(kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng
ngoại động từ
làm trở ngại
làm hỏng, làm thất bại
làm thất bại một kế hoạch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
baffled
|
baffled
baffled (adj)
puzzled, perplexed, mystified, lost, stumped, at sea, confounded, confused, bewildered, bemused, nonplussed, flummoxed (informal), bamboozled (informal)