Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
baffle
['bæfl]
|
danh từ
sự cản trở, sự trở ngại
(kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn
(kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng
ngoại động từ
làm trở ngại
làm hỏng, làm thất bại
làm thất bại một kế hoạch
Chuyên ngành Anh - Việt
baffle
['bæfl]
|
Kỹ thuật
van đổi hướng
Toán học
van đổi hướng
Vật lý
van đổi hướng
Xây dựng, Kiến trúc
màng ngăn, vách ngăn; mố giảm sức; ngưỡng hắt nước, ngưỡng phân dòng; van đổi hướng
Từ điển Anh - Anh
baffle
|

baffle

baffle (băfʹəl) verb, transitive

baffled, baffling, baffles

1. To frustrate or check (a person) as by confusing or perplexing; stymie.

2. To impede the force or movement of.

noun

1. A usually static device that regulates the flow of a fluid or light.

2. A partition that prevents interference between sound waves in a loudspeaker.

 

[Perhaps blend of Scottish Gaelic bauchle, to denounce, revile publicly, French bafouer, to ridicule.]

bafʹflement noun

bafʹfler noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
baffle
|
baffle
baffle (v)
confuse, perplex, puzzle, flummox (informal), stump, nonplus, mystify, confound, bewilder, bemuse, befuddle, bamboozle (informal)