Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
baby
['beibi]
|
danh từ
đứa bé mới sinh; trẻ thơ
người tính trẻ con
( định ngữ) nhỏ; xinh xinh
chiếc ôtô nhỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu; con gái
phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
it's our baby
đó là việc riêng của chúng tôi
bó chân bó tay ai
bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con
trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm
có vẻ trẻ con; có tính trẻ con
bắt đầu có mang
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu
vô tình vất bỏ cái quý giá trong đống lộn xộn cần vất đi
xem bottom
động từ
đối xử như trẻ con, nuông chìu
không nên nuông chìu những đứa con hư hỏng