Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bực dọc
[bực dọc]
|
testy; upset; annoyed
Unable to suppress his testiness, he left with black looks
To frown in annoyance
To answer testily
Từ điển Việt - Việt
bực dọc
|
động từ
bực tức lộ rõ ở nét mặt, cử chỉ
(...) ông lại thành người bặt thiệp, mến khách và nhũn nhặn, trong phút chốc giải tỏa được mọi lo lắng, bực dọc, trong phút chốc khiến cả mọi người đều hài lòng. (Nguyễn Khải)