Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bức thiết
[bức thiết]
|
tính từ
pressing, urgent, vital
a pressing task
an urgent need
the barest necessity; the imperative of
Từ điển Việt - Việt
bức thiết
|
tính từ
cần làm gấp, không thể trì hoãn
Thủ bắt đầu rầm rì vừa nới, vừa phân tích sự bức thiết phải thực hiện bằng đýợc kế hoạch này. (Nguyễn Khắc Trường)