Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bức hại
[bức hại]
|
to force to die unjustifiably
A patriot forced to die unjustifiably by the enemy
Từ điển Việt - Việt
bức hại
|
động từ
Hãm hại cho phải chết một cách oan uổng
Bức hại các đại thần trung thành; âm mưu bức hại chính trị