Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bức bối
[bức bối]
|
very hot; sultry
The weather was sultry
Từ điển Việt - Việt
bức bối
|
tính từ
nóng nực
Anh đă gặp người thủ kho này buổi sáng đầu hè ấy, khi lũ trẻ con vây quanh anh ta, ở đường phố gần ngõ nhà anh, ôi, cái buổi sáng mùa hè bức bối, oi ngốt. (Ma Văn Kháng)
bực dọc, khó chịu
Những bức bối cồn cào lòng chàng. (Nguyễn Huy Thiệp)