Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bới móc
[bới móc]
|
động từ
to pick out for hostile criticism, to pick to pieces; dig up, denounce (other people's scandals); pick holesin; denigrate, defame, say evil things about somebody. (cũng bới xấu )
to pick to pieces shortcomings in others' private life
Từ điển Việt - Việt
bới móc
|
động từ
moi điều xấu của người khác ra để nói
bới móc chuyện riêng tư của nhau