Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bộ tộc
[bộ tộc]
|
clan
Age of the clan system
Từ điển Việt - Việt
bộ tộc
|
danh từ
cộng đồng người nguyên thuỷ có vùng cư trú, nền kinh tế, văn hoá và tên gọi riêng, trình độ cao hơn bộ lạc
thời đại của chế độ bộ tộc