Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bọc
[bọc]
|
bundle
amniotic sac, womb
sibs of the same womb
already clever when out of the womb
to cover; to wrap; to pack; to bundle
to cover a book (to protect it)
to enclose; to encircle; to surround
Từ điển Việt - Việt
bọc
|
động từ
Bao kín phía ngoài
Bọc quyển vở
Gói to những thứ cần dùng
danh từ
Túi chứa những thứ mang theo
Bọc sách vở
Túi chứa thai hoặc trứng của người và động vật
Anh em cùng một bọc sinh ra