Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bịt mắt
[bịt mắt]
|
to blindfold
To embark blindfold/blindfolded prisoners
I could do the job blindfold
To remove the blindfold from somebody's eyes; To remove somebody's blindfold; To take the blindfold off somebody
to put one's hands over one's eyes
(nghĩa bóng) xem nhắm mắt làm ngơ
(nghĩa bóng) to swindle; to deceive; to cheat
Từ điển Việt - Việt
bịt mắt
|
động từ
lừa dối, không cho biết sự thật
có bịt mắt tôi vẫn làm được