Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bỉ thử
[bỉ thử]
|
either; both; that and this; there and here, then and now
that and this, there and here, you and I, both parties; mutually, each other
động từ
to compare with one another
they all are men and not different, so there is no comparing with one another
Từ điển Việt - Việt
bỉ thử
|
động từ
so sánh thế này thế khác
có khác gì nhau đâu mà bỉ thử