Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bệnh dại
[bệnh dại]
|
rabies (infection of the central nervous system, caused by a virus that is transmitted through an animal bite)
Rabies vaccine
The vaccination/inoculation against rabies is compulsory
Chuyên ngành Việt - Anh
bệnh dại
[bệnh dại]
|
Kỹ thuật
rabiate
Sinh học
rabic