Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bế mạc
[bế mạc]
|
to close; to end; to conclude (nói về hội nghị, khoá họp...)
The conference has ended
Từ điển Việt - Việt
bế mạc
|
động từ
kết thúc một cuộc họp, cuộc hội nghị...
buổi hội thảo đến đây xin được bế mạc