Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bằng tay
[bằng tay]
|
by hand; manually
Don't wash my trousers by hand!
Handmade
Was it made by hand or by machine?; Was it handmade or machine-made?
This toy is handmade and hence expensive
Handiwork