Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bậy bạ
[bậy bạ]
|
tính từ
obscene; indecent
to talk nonsense
to do objectionable things
unseemly expressions
Từ điển Việt - Việt
bậy bạ
|
tính từ
như bậy
lời nói bậy bạ; có hành vi bậy bạ