Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bập bõm
[bập bõm]
|
phó từ
defectively, vaguely, dimly
to remember defectively a few verses
to understand defectively a few sentences
to speak a smatter of French
very defectively
tính từ
vague, dim
động từ
to babble
Từ điển Việt - Việt
bập bõm
|
phụ từ
nhớ, nghe hoặc biết không chắc chắn, không đầy đủ
nghe bập bõm câu được câu mất