Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bẩn thỉu
[bẩn thỉu]
|
tính từ
dirty, mean, grubby, filthy, muddy, miry
the house is dirty all over
to have dirty habits
a dirty character, a mean character
a dirty war of aggression
stingy, miserly
Từ điển Việt - Việt
bẩn thỉu
|
tính từ
bẩn
ăn ở bẩn thỉu
bần tiện, ích kỷ
tính tình bà ta bẩn thỉu
xấu xa
giở trò bẩn thỉu