Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bất chấp
[bất chấp]
|
To be a law unto oneself
Từ điển Việt - Việt
bất chấp
|
động từ
không đếm xỉa tới
bất chấp luật lệ; bất chấp lời khuyên răn