Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phớt lờ
[phớt lờ]
|
to defy; to ignore; to bypass; to turn a deaf ear/a blind eye; to close one's eyes to something; to shut one's ears to something; to brush somebody off
Từ điển Việt - Việt
phớt lờ
|
động từ
lờ đi, không để ý đến
phớt lờ những lời chê bai