Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bấn túng
[bấn túng]
|
straits; difficulty
get into difficulties; find oneself in a tight corner
Từ điển Việt - Việt
bấn túng
|
tính từ
thiếu tiền tiêu cho cuộc sống hàng ngày
lâm vào cảnh bấn túng