Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bảng danh dự
[bảng danh dự]
|
merit list; roll of honour
He was on the roll of honour this month
Từ điển Việt - Việt
bảng danh dự
|
danh từ
danh sách những người được biểu dương
tháng này có tên trong bảng danh dự