Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bước đi
[bước đi]
|
step; stage; stride
A step in the right direction
To map out the right line and various adequate steps of the revolution
A movement's stages of steady evolution
Chuyên ngành Việt - Anh
bước đi
[bước đi]
|
Tin học
pacing
Từ điển Việt - Việt
bước đi
|
danh từ
sự tiến triển qua từng giai đoạn
những bước đi của thời gian
dáng đi
bước đi khoan thai