Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bước đường
[bước đường]
|
stages on the road traversed, past stage
circumstance, situation
be in straitened circumstance, impasse, dead end
distance
Từ điển Việt - Việt
bước đường
|
danh từ
đoạn đường trải qua
bước đường đời; những bước đường gian khổ