Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bút chì
[bút chì]
|
pencil
To sharpen the pencil
Pencil-sharpener
Pencil rubs out easily; Pencil is easily erased
Write this word in pencil in your notebook!; Pencil this word in your notebook!
Từ điển Việt - Việt
bút chì
|
danh từ
bút có vỏ bằng gỗ, ruột là một thỏi than chì hoặc chất màu
gọt bút chì; viết bằng bút chì