Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bùa
[bùa]
|
spell; charm; amulet; talisman
to wear an amulet round one's neck
put under a charm, one's heart is all the more distracted
a life-preserving amulet
Từ điển Việt - Việt
bùa
|
danh từ
vật bằng giấy hoặc vải có đóng dấu đỏ, được cho là có phép trừ ma quỷ...., theo mê tín
cổ đeo bùa; tấm bùa hộ mệnh