Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bôn tẩu
[bôn tẩu]
|
động từ
to travel the length and width of (on business)
to travel all over the South and the North (on business)
the years of wide travelling abroad
fuss, bustle about
seek fame, in pursuit of fame, occupy oneself, in the pursuit of material possessions
Từ điển Việt - Việt
bôn tẩu
|
động từ
(từ cũ) chạy ngược xuôi để mưu việc riêng
nhiều năm bôn tẩu nước ngoài