Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bói
[bói]
|
to tell somebody's fortune; to tell somebody his fortune; to tell fortunes
to conjure up
in the heart of the desert, where can one conjure up a drop of water from?
to bear fruits for the first time
The longan bears fruits for the first time this year
Từ điển Việt - Việt
bói
|
động từ
Đoán việc đã qua hay sắp tới, theo mê tín
Đi xem bói
Cây ra quả lần đầu
Cây xoài năm nay mới có quả bói
Tìm một cách khó khăn
Giữa sa mạc bói đâu ra một giọt nước