Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bí hơi
[bí hơi]
|
airless; close; stuffy; stifling
The room is very stuffy
It's terribly close/stuffy in here!