Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bìm bìm
[bìm bìm]
|
bindweed
Morning-glory
This weedkiller has no effect on bindweed
Chuyên ngành Việt - Anh
bìm bìm
[bìm bìm]
|
Sinh học
morning-glory
Từ điển Việt - Việt
bìm bìm
|
danh từ
cây leo, hoa hình phễu màu trắng hoặc xanh, mọc ở các bờ giậu
Khi xưa ước những chân mây, Bây giờ rớt xuống giữa hoa bìm bìm. (Ca dao)