Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bên cạnh
[bên cạnh]
|
next; adjacent; neighbouring
Adjacent house
( bên cạnh nhau ) side by side
They sat side by side
to
The Vietnamese delegation to the United Nations
Từ điển Việt - Việt
bên cạnh
|
tính từ
ở sát cạnh
hai anh em ngồi bên cạnh nhau