Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bè lũ
[bè lũ]
|
danh từ
clique, gang, faction, cabal
the fascists' gang
Từ điển Việt - Việt
bè lũ
|
danh từ
bọn người kết với nhau làm những việc xấu xa
bè lũ tay sai; bè lũ phát xít