Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
báo hại
[báo hại]
|
to do somebody a disservice
He did me a disservice by intervening
Từ điển Việt - Việt
báo hại
|
động từ
bám vào người khác và làm cho họ thiệt hại
lớn tướng mà không lo làm việc, suốt ngày báo hại cha mẹ