Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bán rẻ
[bán rẻ]
|
to sell at a low/reduced price; to sell cheaply/on the cheap; to bargain away; to barter away; to undercharge; to undersell
To make oneself cheap; to undersell oneself
To sell at a lower price than one's competitor; To undersell one's competitor
Từ điển Việt - Việt
bán rẻ
|
động từ
bán không đắt
cửa hàng ấy luôn bán rẻ
phản bội để kiếm lợi riêng
tự bán rẻ danh dự của mình