Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bàn bạc
[bàn bạc]
|
to discuss; to deliberate; to consult/confer with somebody; to exchange views
We should deliberate what action to take
It is advisable to consult with one's partners before signing the contract
To hold public discussions
Từ điển Việt - Việt
bàn bạc
|
động từ
trao đổi ý kiến về một việc chung nhằm đi tới một mục đích
cần phải bàn bạc kĩ trước khi nhận hợp đồng