Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bệ
[bệ]
|
danh từ
platform, stage, pedestal, dais; rostrum; throne; crown
the statue is placed on a pedestal
an artillery platform
a machine platform
windowsill
the throne
động từ
to interlard integrally
to interlard one's work with integral details of real life
take away, bring away
Từ điển Việt - Việt
bệ
|
danh từ
xây hoặc đắp bằng gạch, đá cho cao để làm nơi đặt vật gì
xây bệ đặt tượng; bệ pháo
động từ
mang đi cả một khối sang chỗ khác
bệ cái bàn đi nơi khác
đem cái có sẵn vào áp dụng; như
bệ các chi tiết của người khác vào tác phẩm